clear the table Thành ngữ, tục ngữ
clear the table
Idiom(s): clear the table
Theme: REMOVAL
to remove the dishes and other eating utensils from the table after a meal.
• Will you please help clear the table?
• After you clear the table, we'll play cards.
xóa bảng
Để xóa đối tượng khỏi bảng. Cụm từ này thường được nói sau bữa ăn, khi người ta dọn bát đĩa, đồ dùng bằng bạc và thức ăn thừa ra khỏi bàn. Tôi sẽ dọn bàn và Chris sẽ rửa bát đĩa. Dọn sạch bàn để tui có thể đặt những tấm lót này xuống.. Xem thêm: dọn bàndọn bàn
để dọn bát đĩa và các công cụ ăn uống khác khỏi bàn sau bữa ăn. (So sánh điều này với chuyện dọn bàn.) Bạn vui lòng giúp dọn bàn chứ? Sau khi bạn dọn bàn, chúng ta sẽ chơi bài.. Xem thêm: dọn bàn. Xem thêm:
An clear the table idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clear the table, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clear the table